Thăm dò ý kiến
SỞ Y TẾ THANH HÓA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỆNH VIỆN ĐK HOẰNG HÓA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH
CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC, LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG BỆNH VIỆN NĂM 2021
STT | Họ và tên | Trình độ CM | Chức vụ | |
I | Ban giám đốc | |||
1 | Nguyễn Xuân Lập | Bác sỹ CK II | Giám đốc | 0912321647 |
2 | Nguyễn Hữu Yên | Bác sỹ CKI | P.giám đốc | 0912163432 |
3 | Lê Viết Thành | Bác sỹ CKI | P.giám đốc | 0976596810 |
II | Phòng KHTH |
|
|
|
1 | Đinh Văn Đông | Bs CKI | Trưởng phòng |
|
2 | Đoàn Thị Thủy | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
3 | Đỗ Thanh Hoài | Bác sỹ ĐK | Phó phòng |
|
4 | Nguyễn Thị Lan | ĐDTH | ĐDTH |
|
5 | Phan Thị Thanh Thủy | CĐĐD | CĐĐD |
|
6 | Lê Thị Hằng | ĐDTH | ĐDTH |
|
7 | Nguyễn Trọng Kiên | Kế toán viên | Kế toán viên |
|
8 | Nguyễn Thị Thủy | ĐDTH | ĐDTH |
|
9 | Lê Hồng Nghị | YSĐK- ĐD | YSĐK- ĐD |
|
III | Phòng TCHC |
|
|
|
1 | Nguyễn Thanh Đông | CNKT | Trưởng phòng |
|
2 | Nguyễn Cao Tùng | Kỹ sư | Phó phòng |
|
3 | Lê Tiến Dũng | CNKT | CNKT |
|
4 | Lê Việt Dũng | Thợ điện | Thợ điện |
|
5 | Lê Thị Huệ | Văn thư | Văn thư |
|
6 | Trương Văn Thụy | Bảo vệ | Bảo vệ |
|
7 | Trương Ngọc Tùng | Lái xe | Lái xe |
|
8 | Nguyễn Thị Huệ | Tạp vụ | Tạp vụ |
|
9 | Lữ Văn Tuấn | Lái xe | Lái xe |
|
IV | Phòng Kế toán |
|
|
|
1 | Lê Trung Dũng | Trưởng phòng | Trưởng phòng |
|
2 | Phạm Thị Hằng | CNKT | Phó phòng |
|
3 | Nguyễn Thị Nga | CNKT | Kế toán viên |
|
4 | Phạm Thị Anh | CNKT | Kế toán viên |
|
5 | Lê Trọng Hưng | CNKT | Kế toán viên |
|
6 | Lê Thị Minh | CNKT | Kế toán viên |
|
7 | Lường Thị Thủy | TCKT | Kế toán viên |
|
8 | Nguyễn Thị Liên | TCKT | Kế toán viên |
|
9 | Trương Thị Diệp | TCKT | Kế toán viên |
|
10 | Nguyễn Thị Hạnh | Thủ quỹ | Thủ quỹ |
|
11 | Nguyễn Thị Vân | CNKT | Kế toán viên |
|
12 | Lê Xuân Hoằng | CNKT | Kế toán viên |
|
13 | Nguyễn Thị Thu Hà | KTTC | KTTC |
|
14 | Vũ Thị Minh | CNKT | Kế toán viên |
|
V | Phòng Điều Dưỡng |
|
|
|
1 | Võ Thị Nga | CN Điều dưỡng | Trưởng phòng |
|
VI | Khoa Khám bệnh |
|
|
|
1 | Lê Văn Tùng | Bác sỹ ĐK | Trưởng khoa |
|
2 | Lê Thành Trung | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
3 | Nguyễn Văn Thiện | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
4 | Lê Bá Hưng | ĐD trưởng | ĐD trưởng |
|
5 | Cao Thị Thường | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
6 | Hoàng Văn Tùng | CĐĐD | CĐĐD |
|
7 | Trần Thị Chung | ĐDTH | ĐDTH |
|
8 | Lê Thị Hoa | ĐDTH | ĐDTH |
|
9 | Hoàng Thị Dung | ĐDTH | ĐDTH |
|
10 | Nguyễn Văn Hiểu | ĐDTH | ĐDTH |
|
11 | Lê Thị Mai | YSĐK - ĐD | YSĐK - ĐD |
|
12 | Nguyễn Thị Hà | ĐDTH | ĐDTH |
|
13 | Nguyễn Thị Thanh | ĐDTH | ĐDTH |
|
14 | Trần Thị Yến | CĐĐD | CĐĐD |
|
15 | Nguyễn Thị Trang | CĐĐD | CĐĐD |
|
16 | Vũ Thị Thoan | CĐĐD | CĐĐD |
|
17 | Nguyễn Thị Lan Anh | YSĐK - ĐD | YSĐK - ĐD |
|
18 | Hoàng T Phương Loan | CĐĐD | CĐĐD |
|
VII | Khoa Nội |
|
|
|
1 | Mai Lê Hùng | Bác sỹ ĐK | Phó khoa |
|
2 | Lê Thị Thu Hương | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
3 | Nguyễn Thị Cúc | YSSN | YSSN |
|
4 | Lê Hồng Sơn | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
5 | Lê Thị Mai | ĐD trưởng | ĐD trưởng |
|
6 | Nguyễn Thị Hồng | ĐDTH | ĐDTH |
|
7 | Lê Thị Vân | ĐDTH | ĐDTH |
|
8 | Nguyễn Thị Hằng | ĐDTH | ĐDTH |
|
9 | Nguyễn Thanh Hoa | ĐDTH | ĐDTH |
|
10 | Lê Thị Tươi | YSĐK - ĐD | YSĐK - ĐD |
|
11 | Đỗ Thị Trâm | ĐDTH | ĐDTH |
|
12 | Nguyễn Thị Oanh | ĐDTH | ĐDTH |
|
13 | Trần Thị Thủy | ĐDTH | ĐDTH |
|
14 | Lê Thị Hiền | CĐĐD | CĐĐD |
|
15 | Nguyễn Thị Toàn | CĐĐD | CĐĐD |
|
16 | Lê Thị Hải | ĐDTH | ĐDTH |
|
17 | Nguyễn Duy Hòa | YSĐK | YSĐK |
|
18 | Nguyễn Thị Thắm | YSĐK - ĐD | YSĐK - ĐD |
|
19 | Nguyễn Thị Hiên | ĐDTH | ĐDTH |
|
VIII | Khoa Nhi |
|
|
|
1 | Nguyễn Văn Đại | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
2 | Lê Thị Thủy | ĐDTH | ĐDTH |
|
3 | Hoàng Thị Thúy Vân | CĐĐD | CĐĐD |
|
4 | Lê Thị Hợp | YSCĐ | YSCĐ |
|
5 | Lê Thị Thơm | CĐĐD | CĐĐD |
|
6 | Trương Thị Kiều Oanh | CNĐD | CNĐD |
|
IX | Khoa Lây |
|
|
|
1 | Nguyễn Thị Thúy | Bác sỹ ĐK | Trưởng khoa |
|
2 | Phạm Thị Tâm | ĐD trưởng | ĐD trưởng |
|
3 | Nguyễn Thị Chúc | ĐDTH | ĐDTH |
|
4 | Phùng Thị Nga | ĐDTH | ĐDTH |
|
5 | Lê Thị Tuyết | YSCĐ | YSCĐ |
|
6 | Trương Ngọc Trọng | YSCĐ | YSCĐ |
|
7 | Lương Thùy Dung | CĐĐD | CĐĐD |
|
X | Khoa HSCC |
|
|
|
1 | Nguyễn Viết Phong | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
2 | Nguyễn Thị Thúy | CĐĐD | CĐĐD |
|
3 | Nguyễn Thị Loan | YSĐK | YSĐK |
|
4 | Lê Thanh Điều | ĐDTH | ĐDTH |
|
5 | Vũ Thị Hiền | ĐDTH | ĐDTH |
|
6 | Phùng Thị Thủy | CĐĐD | CĐĐD |
|
7 | Lường Thị Trang | ĐDTH | ĐDTH |
|
8 | Tào Thị Cẩm Hà | ĐHĐD | ĐHĐD |
|
9 | Lê Thị Hòa | CĐĐD | CĐĐD |
|
10 | Lê Thị Hà | ĐDTH | ĐDTH |
|
11 | Lê Thị Hiền | ĐDTH | ĐDTH |
|
12 | Lê Đình Hải | ĐDTH | ĐDTH |
|
13 | Trần Văn Thanh | YSĐK - ĐD | YSĐK - ĐD |
|
XI | Khoa Đông Y |
|
|
|
1 | Nguyễn Thị Thủy | Thạc sỹ | Trưởng khoa |
|
2 | Lê Nguyên Hùng | BS YHCT | BS YHCT |
|
3 | Nguyễn Quý Vinh | BS YHCT | BS YHCT |
|
4 | Nguyễn Thị Vân Anh | ĐDTH-KTV | ĐDTH-KTV |
|
5 | Lê Phú Quân | Điện tim | Điện tim |
|
6 | Lê Thị Hồng | YS YHCT | YS YHCT |
|
7 | Vũ Thị Hồng | YS YHCT | YS YHCT |
|
8 | Ngô Văn Định | YS YHCT | YS YHCT |
|
9 | Bùi Thị Nhung | YS YHCT | YS YHCT |
|
10 | Lê Thị Hồng | YS YHCT | YS YHCT |
|
11 | Lê Thị Anh | YS YHCT | YS YHCT |
|
12 | Nguyễn Thị Ngoan | YSYHCT | YSYHCT |
|
13 | Nguyễn Văn Tài | YSĐK - ĐD | YSĐK - ĐD |
|
14 | Lương Thị Dung | YS YHCT | YS YHCT |
|
15 | Nguyễn Thị Tình | BS YHCT | BS YHCT |
|
16 | Lê Thị Thu | BS YHCT | BS YHCT |
|
17 | Đặng Huyền Trang | YSĐK - ĐD | YSĐK - ĐD |
|
18 | Nguyễn Lê Mai | YS - ĐD | YS - ĐD |
|
19 | Nguyễn Thị Linh Hương | ĐDTH | ĐDTH |
|
20 | Hoàng Minh Sơn | YS - ĐD | YS - ĐD |
|
21 | Nguyễn Thị Giang | YS YHCT | YS YHCT |
|
22 | Lê Thị Lài | CNĐD | CNĐD |
|
XII | Khoa Ngoại |
|
|
|
1 | Nguyễn Hải Triều | BS CKI | Trưởng khoa |
|
| Mai Đại Hà | BS CKI | Phó khoa |
|
2 | Mai Ngọc Luân | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
3 | Nguyễn Ngọc Tú | BSĐK | BSĐK |
|
4 | Lê Thị Hiền | ĐD trưởng | ĐD trưởng |
|
5 | Lê Thị Bình | CĐĐD | CĐĐD |
|
6 | Lê Thị Lệ | ĐDTH | ĐDTH |
|
7 | Lê Ngọc Năm | ĐDTH | ĐDTH |
|
8 | Đinh Thị Thu Hiền | ĐDTH | ĐDTH |
|
9 | Lường Thị Lượng | ĐDTH | ĐDTH |
|
10 | Nguyễn Ngọc Dũng | ĐDTH | ĐDTH |
|
11 | Nguyễn Thị Hương | YSĐK | YSĐK |
|
12 | Nguyễn Văn Dũng | YSĐK | YSĐK |
|
13 | Nguyễn Hữu Sơn | YSĐK | YSĐK |
|
14 | Hoàng Thị Bình | CĐĐD | CĐĐD |
|
15 | Lê Thị Tâm | ĐDTH | ĐDTH |
|
16 | Nguyễn Thị Phượng | ĐDTH | ĐDTH |
|
17 | Lê Trường Giang | YS - ĐD | YS - ĐD |
|
18 | Nguyễn Văn Cường | ĐDTH | ĐDTH |
|
XIII | Khoa Sản |
|
|
|
1 | Trần Công Định | Bác sỹ ĐK | Phụ trách khoa |
|
2 | Nguyễn Thị Tâm | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
3 | Trương Thị Dung | NHS trưởng | NHS trưởng |
|
4 | Lê Thị Hồng | NHSTC | NHSTC |
|
5 | Lê Thị Nhung | NHSTC | NHSTC |
|
6 | Lê Thị Ngọc | NHSTC | NHSTC |
|
7 | Nguyễn Thị Hương | NHSTC | NHSTC |
|
8 | Trần Thị Nga | NHSTC | NHSTC |
|
9 | Lê Thị Huê | NHSTC | NHSTC |
|
10 | Lê Thị Vân Thu | NHSTC | NHSTC |
|
11 | Lường Thị Mai | NHSTC | NHSTC |
|
XIV | Khoa LCK |
|
|
|
1 | Lê Đình Hưng | BSCKI | Trưởng khoa |
|
2 | Lê Văn Minh | BSCKI | Phó khoa |
|
3 | Trần Quốc Tuấn | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
4 | Nguyễn Thị Huyền | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
5 | Nguyễn Tuấn Quang | BSĐK | BSĐK |
|
6 | Lê Văn Trường | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
7 | Cao Đại Hoàn | BSĐK | BSĐK |
|
8 | Đào Thị Việt Xuân | ĐDTH | ĐDTH |
|
9 | Trần Văn Huy | YSĐK | YSĐK |
|
10 | Nguyễn Trường Giang | Chụp XQ | Chụp XQ |
|
11 | Đỗ Thị Hương | CĐĐD | CĐĐD |
|
12 | Phạm Thị Thủy | CĐĐD | CĐĐD |
|
13 | Nguyễn Thị Hiền | CĐĐD | CĐĐD |
|
14 | Trịnh Thị Vân | ĐDTH | ĐDTH |
|
15 | Nguyễn Đình Cường | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
16 | Lê Văn Minh | YSĐK - ĐD | YSĐK - ĐD |
|
17 | Bùi Thị Mai | ĐDTH | ĐDTH |
|
18 | Lê Đức Anh Tuấn | YS - ĐD | YS - ĐD |
|
19 | Trần Thị Hạnh | YSĐK | YSĐK |
|
20 | Lê Thị Mai | THĐD | THĐD |
|
21 | Nguyễn Văn Thắng | THĐD | THĐD |
|
XV | Khoa CĐHA |
|
|
|
1 | Nguyễn Anh Tuấn | Bác sỹ ĐK | Phụ trách khoa |
|
2 | Nguyễn Văn Chính | Chụp XQ | Chụp XQ |
|
3 | Lường Văn Vũ | Chụp XQ | Chụp XQ |
|
4 | Hoàng Thị Vân | Điện tim | Điện tim |
|
5 | Nguyễn Đức Tuấn | Điện tim | Điện tim |
|
6 | Lê Văn Cường | Chụp XQ | Chụp XQ |
|
7 | Lê Thị Hằng | ĐDTH | ĐDTH |
|
8 | Phạm Văn Thành | Nội soi | Nội soi |
|
9 | Lê Thị Liễu | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
10 | Lê Thị Dung | YSĐK | YSĐK |
|
11 | Nguyễn Thị Hằng | YSĐK | YSĐK |
|
12 | Mai Thị Hà Phương | KTYH | KTYH |
|
13 | Trương Thị Hương | Đánh máy | Đánh máy |
|
14 | Bùi Thị Hồng Gấm | LĐPT | LĐPT |
|
XVI | Khoa Xét Nghiệm |
|
|
|
1 | Hoàng Thị Huyền | Bs ĐK | Phó khoa |
|
2 | Lương Thị Hà | Bs ĐK | YSNK |
|
3 | Nguyễn Thị Hiệu | KTVXN | KTVXN |
|
4 | Lê Thị Mai | ĐDTH | ĐDTH |
|
5 | Phùng Văn Thắng | KTVXN | KTVXN |
|
6 | Lê Thị Quỳnh Nga | KTVXN | KTVXN |
|
7 | Lê Thị Thanh | KTVXN | KTVXN |
|
8 | Nguyễn Đức Tiến | KTVXN | KTVXN |
|
9 | Lê Thị Liễu | CN KTYH | CN KTYH |
|
10 | Hoàng Thị Quỳnh | Ghi sổ XN | Ghi sổ XN |
|
XVII | Khoa Dược |
|
|
|
1 | Lê Thị Nhâm | DS đại học | Phụ trách khoa |
|
2 | Nguyễn Thị Bình | DS đại học | DS đại học |
|
3 | Lê Thị Dung | DS đại học | DS đại học |
|
4 | Lê Thị Thu Hoài | DS đại học | DS đại học |
|
5 | Lương Huy Hồng | DS đại học | DS đại học |
|
6 | Trương Ngọc Thắng | DS đại học | DS đại học |
|
7 | Lê Thị Tuyết | DSTH | DSTH |
|
8 | Lê Thị Lan | DSTH | DSTH |
|
9 | Ngô Thị Đức | DSTH | DSTH |
|
10 | Nguyễn Thị Bắc | DSTH | DSTH |
|
11 | Lê Thị Thúy | DSTH | DSTH |
|
12 | Trương Thị Hà | DSTH | DSTH |
|
13 | Lê Thị Thoa | DSTH | DSTH |
|
XVIII | Khoa Dinh Dưỡng |
|
|
|
1 | Nguyễn Thị Châm | CN Đ D | Phụ trách khoa |
|
2 | Đỗ Thị Xuyên | ĐDTH | ĐDTH |
|
3 | Vũ Thị Tuyến | Hộ lý | Hộ lý |
|
4 | Nguyễn Thị Thoa | Điều dưỡng | Điều dưỡng |
|
5 | Nguyễn Thị Xuân | Bác sỹ ĐK | Bác sỹ ĐK |
|
6 | Lê Thị Thương | THĐD | THĐD |
|
7 | Tào Thùy Dung | Kế toán viên | Kế toán viên |
|
8 | Nguyễn Thị Thanh | Hộ lý | Hộ lý |
|
9 | Lê Văn Nguyên | LĐPT | LĐPT |
|
XIX | Khoa KSNK |
|
|
|
1 | Phan Thanh Ninh | CNĐ D | ĐD trưởng |
|
2 | Hoàng Văn Huy | ĐDTH | ĐDTH |
|
3 | Nguyễn Thị Thu | Hộ lý | Hộ lý |
|
4 | Lê Thị Thắm | Hộ lý | Hộ lý |
|
5 | Nguyễn Thị Việt | Hộ lý | Hộ lý |
|
6 | Cao Thị Nga | Hộ lý | Hộ lý |
|
7 | Lê Thị Thanh | Hộ lý | Hộ lý |
|
8 | Lường Thị Lan | Hộ lý | Hộ lý |
|
9 | Nguyễn Thị Vị | Hộ lý | Hộ lý |
|
10 | Nguyễn Thị Hương | Hộ lý | Hộ lý |
|
11 | Nguyễn Thị Phượng | DSTH | DSTH |
|
12 | Vũ Thị Việt Hà | Hộ lý | Hộ lý |
|
13 | Lê Thúy Hằng | DSTH | DSTH |
|
XX | PK Hoằng Kim |
|
|
|
1 | Hà Văn Đậu | BS CKI | Trưởng khoa |
|
2 | Nguyễn Xuân Nghĩa | Bác sỹ | Phó khoa |
|
3 | Lê Thị Hà | BS YHCT | BS YHCT |
|
4 | Nhữ Thị Tuyến | YTTC | YTTC |
|
5 | Nguyễn Thị Hiền | ĐDTH | ĐDTH |
|
6 | Ngô Thị Yến | ĐDTH | ĐDTH |
|
7 | Trịnh Hồng Phương | YSCĐ | YSCĐ |
|
8 | Lê Văn Phong | YSĐK | YSĐK |
|
9 | Tạ Thị Cúc | YSSN | YSSN |
|
10 | Nguyễn Hữu Linh | YSĐK - ĐD | YSĐK - ĐD |
|
11 | Đinh Văn Trường | KTVXN | KTVXN |
|
12 | Lê Thị Sâm | KTVXN | KTVXN |
|
13 | Nguyễn Thị Khuyên | HSV | HSV |
|
14 | Trịnh Thị Thúy | ĐDTH | ĐDTH |
|
15 | Hà Thị Đào | DS đại học | DS đại học |
|
16 | Nguyễn Thị Ngọc | ĐDTH | ĐDTH |
|
17 | Nguyễn Thị Quyên | DSTH | DSTH |
|
18 | Lê Thị Thùy | DSTH | DSTH |
|
19 | Hoàng Thị Thủy | Hộ lý | Hộ lý |
|
20 | Lê Đặng Văn Lâm | YS - ĐD | YS - ĐD |
|
21 | Trịnh Thị Hường | ĐDNK | ĐDNK |
|
22 | Nguyễn Thị Giang | YS YHCT | YS YHCT |
|
23 | Nguyễn Thị Hương | KTTC | KTTC |
|
24 | Vũ Thị Thanh Phương | KTTC | KTTC |
|
25 | Nguyễn Thị Bích | CNKT | CNKT |
|
XXI | Tổ CTXH |
|
|
|
1 | Lê Thị Dự | Kế toán viên | Kế toán viên |
|
2 | Lê Thị Nga | NHSTC | NHSTC |
|
3 | Lê Thị Quỳnh Mai | Kế toán viên | Kế toán viên |
|
XXII | Tổ KTVT |
|
|
|
1 | Nguyễn Văn Đông | CN CNTT | Phó phòng |
|
2 | Lê Thị Nam | DSTH | DSTH |
|
3 | Hoàng Tuấn | Thạc sỹ kinh tế | Thạc sỹ kinh tế |
|
4 | Lê Thị Hằng | DSTH | DSTH |
|
5 | Cao Văn Đình | CĐ KTYH | CĐ KTYH |
|
Sáng: 7h30 - 11h30 | Chiều: 13h30 - 17h